Có 2 kết quả:

配装 pèi zhuāng ㄆㄟˋ ㄓㄨㄤ配裝 pèi zhuāng ㄆㄟˋ ㄓㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to install
(2) to assemble
(3) to load goods (on ships etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to install
(2) to assemble
(3) to load goods (on ships etc)

Bình luận 0