Có 2 kết quả:
配装 pèi zhuāng ㄆㄟˋ ㄓㄨㄤ • 配裝 pèi zhuāng ㄆㄟˋ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to install
(2) to assemble
(3) to load goods (on ships etc)
(2) to assemble
(3) to load goods (on ships etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to install
(2) to assemble
(3) to load goods (on ships etc)
(2) to assemble
(3) to load goods (on ships etc)
Bình luận 0